- Bộ thủ: 口 + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.
啊
- A, ơ, chà, à.
- 啊,出虹了! — cầu vồng xuất hiện kìa.
- 啊,今年的庄稼长得真好哇! — chà, năm nay mùa màng năm nay tốt thật!
- 啊,妈妈回来了 — mẹ đã về
- 天啊! 为什么现在才说? — Trời ạ! Sao bây giờ mới nói?
- Hả, hử, hở (tỏ ý dồn hỏi).
- 啊?你明天到底去不去呀? — Hả? Thế rốt cục ngày mai có đi không?
- 啊?你说什么 — Hử? Anh nói cái gì cơ.
- A, ủa (tỏ ý ngạc nhiên).
- 啊,这是怎么回事啊? — ủa, thế này là thế nào vậy nhỉ?
- Ừ, ờ, vâng, dạ (tỏ ý chấp thuận, âm tương đối ngắn).
- 啊,好吧 — ừ được
- À, ồ (tỏ ý vỡ lẽ hiểu ra, âm dài).
- 啊,原来是你 — ồ thì ra là anh
- A, ôi, chao ôi (tỏ ý ngạc nhiên hoặc ca ngợi, âm tương đối dài).
- 啊,伟大祖国 — ôi, tổ quốc vĩ đại
啊
- Quá, thật (dùng cuối câu biểu thị giọng ca ngợi).
- 你穿上的毛衣好看啊 — chiếc áo len của bạn đẹp quá
- Nhỉ, nhé, nhá, đấy, đi, thôi... (dùng cuối câu, biểu thị khẳng định, phân trần, thúc giục, hoặc dặn dò).
- 她说得对啊 — cô ấy nói phải đấy
- 快点儿啊! — nhanh lên đi
- 我没去是因为我有事情啊! — tôi không đi vì tôi bận việc mà!
- 你走路要小心啊 — anh đi đường cẩn thận đấy
- Hả, chứ (dùng cuối câu biểu thị giọng nghi vấn).
- 最后一次你到底西部喜欢她 — hỏi lần cuối là mày có thích cô ấy không hả
- 这是你说真的啊? — cậu nói thật chứ?
- Ấy mà, đó mà (dùng ở giữa câu, để ngắt giọng, gợi cho người nghe chú ý đến lời tiếp theo).
- 他这个人啊,虽然太粗鲁但是好人 — cái thằng ấy mà, mặc dù thô lỗ nhưng mà tốt lắm đấy
- Nào..., nào...; ...này, ...này (dùng sau những hạng mục liệt kê).
- 好车啊,好妻子啊,你还要什么啊? — nào là xe đẹp, nào là vợ tốt, mày còn muốn gì nữa?
- 书啊,杂志阿,摆满了一书架子 — sách này, tạp chí này, xếp đầy cả giá sách
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
啊 viết theo chữ quốc ngữ
|
ạ, a, à, á
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|