bào
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “bào”
- 麃: bào, phiếu, tiêu
- 麅: bào
- 鞄: bào, bạc
- 咆: bào, bao, cô
- 謈: bào, kiển, bạc
- 袍: bào
- 袌: bào, bao, bão
- 匏: bàu, bào, biều
- 鮑: bào, bảo, bão
- 庖: bào, bao, cào
- 爮: bào
- 悜: bào
- 疱: bào, pháo
- 尥: bào, liệu, thược
- 刨: bào, bao, bộc
- 爭: bào, tranh, tránh
- 炮: bào, bác, báo, pháp, pháo
- 抱: bào, quái, bão
- 炰: bào
- 枹: bào, hộ, bao, phù, phu
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "bào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)