up
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəp/
Hoa Kỳ | [ˈəp] |
Phó từ
[sửa]up (không so sánh được) /ˈəp/
- Ở trên, lên trên, lên.
- up in the air — ở trên cao trong không trung
- Dậy, đứng lên, đứng dậy.
- to get up early — dậy sớm
- the whole nation was up in arms against the invaders — cả nước đã đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược
- Đến, tới (thường là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc).
- whe are you going up to London? — khi nào anh đi Luân Đôn?
- to go up to the door — đến tận cửa
- Hết, hoàn toàn, xong.
- time is up — hết giờ rồi
- to fill up a glass — rót đầy cốc
- it's all up — đã hoàn toàn xong cả rồi
- Cừ, giỏi, thông thạo.
- to be well up in English — giỏi tiếng Anh
- (+ động từ) To lên, mạnh lên, lên.
- speak up! — nói to lên!
- to blow up the fire — thổi lửa lên
Đồng nghĩa
[sửa]- hết
Thành ngữ
[sửa]- up against: Đứng đầu với (khó khăn, trở ngại...).
- up and down:
- up to:
- Bận, đang làm.
- what's he up to? — hắn ta đang làm gì?
- what tricks has he been up to? — hắn đang dở những trò gì thế?
- Xứng đáng; đủ sức, đủ khả năng.
- not to feel up to something — cảm thấy không đủ khả năng làm việc gì
- Cho đến, đến.
- up to now — đến nay
- from one up to one hundred — từ một đến một trăm
- Phi, có nhiệm vụ phi.
- it is up to us to... — chúng ta có nhiệm vụ phi...
- Bận, đang làm.
- what's up?: Có việc gì thế?, cái gì vậy?
Giới từ
[sửa]up /ˈəp/
- Lên, ngược lên; ở trên.
- up hill and down dale — lên dốc xuống đèo
- to go up the river — đi ngược dòng sông
- up the hill — ở trên đồi
- Ngược (gió, dòng nước...).
- up the wind — ngược gió
- Ở cuối.
- up the yard — ở cuối sân
Tính từ
[sửa]up ( không so sánh được) /ˈəp/
- Lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc).
- an up train — chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược
Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]up (số nhiều ups) /ˈəp/
- Sự lên, sự thăng.
- ups and downs — sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đang lên.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dốc lên.
- Sự thành công.
- Chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược.
Nội động từ
[sửa]up nội động từ /ˈəp/
- (Thông tục) Đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm.
- Tăng vọt lên (giá cả, mức sản xuất...).
Chia động từ
[sửa]up
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to up | |||||
Phân từ hiện tại | upping | |||||
Phân từ quá khứ | upped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | up | up hoặc uppest¹ | ups hoặc uppeth¹ | up | up | up |
Quá khứ | upped | upped hoặc uppedst¹ | upped | upped | upped | upped |
Tương lai | will/shall² up | will/shall up hoặc wilt/shalt¹ up | will/shall up | will/shall up | will/shall up | will/shall up |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | up | up hoặc uppest¹ | up | up | up | up |
Quá khứ | upped | upped | upped | upped | upped | upped |
Tương lai | were to up hoặc should up | were to up hoặc should up | were to up hoặc should up | were to up hoặc should up | were to up hoặc should up | were to up hoặc should up |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | up | — | let’s up | up | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kolhe
[sửa]Danh từ
[sửa]up
- tóc.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
- Giới từ
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Kolhe
- Danh từ tiếng Kolhe
- tiếng Kolhe entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries