trên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨen˧˧ | tʂen˧˥ | tʂəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂen˧˥ | tʂen˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Phó từ
[sửa]trên
- Ở phía đi lên, ở nơi cao hơn.
- Đi lên trên bờ đê.
Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: наверху (naverhú), вверху (vverhú)
- Tiếng Pháp: en haut
Giới từ
[sửa]trên
- ở bề mặt cao nhất
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: на + cách giới từ (na)
- Tiếng Pháp: sur
Tính từ
[sửa]trên
- có vị trí cao hơn