Bộ Viết (曰)
Giao diện
曰 Viết (73) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 曰 (U+66F0) [1] | |
Giải nghĩa: rằng | |
Bính âm: | yuē |
Chú âm phù hiệu: | ㄩㄝ |
Quốc ngữ La Mã tự: | iue |
Wade–Giles: | yüeh1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yeuhk, yuht |
Việt bính: | joek6, jyut6 |
Bạch thoại tự: | oat |
Kana: | エツ etsu いわく iwaku |
Kanji: | 平日 hirabi |
Hangul: | 가로되 garodwoe |
Hán-Hàn: | 왈 wal |
Hán-Việt: | viết |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Viết, bộ thứ 73 có nghĩa là " nói rằng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 37 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Viết (曰)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Viết (曰)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 曰/viết/ |
1 | 曱 |
2 | 曲/khúc/ 曳/duệ/ |
3 | 更/canh/ 曵/duệ/ |
4 | 曶/hốt/ |
5 | 曷/hạt/ |
6 | 書/thư/ 曺/tào/ |
7 | 曹/tào/ 曻 曼/mạn/ 曽/tằng/ |
8 | 曾/tăng/ 替/thế/ 最/tối/ 朁/thảm/ 朂/húc/ |
9 | 會/cối/ |
10 | 朄/dẫn/ 朅/khiết/ |
12 | 朆/phân/ |
17 | 朇/bì/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Viết (曰).
Tra 曰 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary