rời
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaBắt nguồn từ từ tiếng Hán thựong cổ “離” /*[r]aj/ (âm Hán Việt: ly).
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "rời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)