Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Baiso
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Parauk
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
4
Tiếng Việt
4.1
Cách phát âm
4.2
Chữ Nôm
4.3
Động từ
4.4
Giới từ
4.4.1
Trái nghĩa
5
Tiếng Samtao
5.1
Số từ
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Viện Hàn lâm hoàng gia
Viết tắt của
royal
academy
viện sự Viện Hàn lâm hoàng gia
Viết tắt của
royal
academician
pháo binh hoàng gia
Viết tắt của
royal
artillery
Danh từ
sửa
ra
(
số nhiều
ras
)
Viện
Hàn
lâm
hoàng gia
;
Viện sự
Viện
Hàn
lâm
hoàng gia
.
Pháo binh
hoàng gia
.
Tham khảo
sửa
"
ra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Baiso
sửa
Danh từ
sửa
ra
đường
đi
.
Tham khảo
sửa
Danh sách Swadesh tiếng Baiso
Tiếng Parauk
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ra]
Số từ
sửa
ra
hai
.
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ra
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ʐaː
˧˥
ɹaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
ɹaː
˧˥˧
Chữ Nôm
sửa
𠚢
:
ra
:
ra
,
là
𦋦
:
ra
囉
:
ra
,
la
,
là
:
ra
:
ra
:
ra
:
ra
:
ra
:
ra
:
ra
Động từ
sửa
ra
Di chuyển
, ngược với
vào
,
về
.
Ra
đồng
, ra
chợ
, ra
tỉnh
, ra
cửa
Thiết lập
một
mô hình
nào đó.
Ra
kiểu
(
mẫu
) cho
thợ
làm.
(
Thực vật học
)
(
Cây
) có
lá
,
hoa
hay
quả
.
Cây
ra
hoa
,
cây
ra quả
(
Động vật học
)
Bài tiết
mồ hôi
.
Ra
mồ hôi.
Phát hành
một điều gì đó.
Đề (thi) này ai
ra
?
Anh ấy
ra
nhiều tác phẩm
Giới từ
sửa
ra
Tìm thấy
một
kết quả
nào đó.
Tìm
ra
đáp án, tìm ra đáp số
Trái nghĩa
sửa
vào
về
Tiếng Samtao
sửa
Số từ
sửa
ra
hai
.