Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Giới từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Đại từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɔ̰j
˧˩˧
kʰɔj
˧˩˨
kʰɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɔj
˧˩
xɔ̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
塊
:
khỏi
,
cỏi
,
hòn
,
khói
,
khối
,
cõi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khói
khối
khơi
Tính từ
khỏi
Hết
đau ốm.
Khỏi
bệnh.
Tránh
được.
Khỏi
tội.
Không
phải
.
Anh đi thì tôi
khỏi
đi.
Giới từ
sửa
Vượt
qua.
Lên
khỏi
dốc.
Đi
khỏi
.
Đi vắng.
Anh ấy vừa đi
khỏi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰɔj˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰɔj˨˦]
Đại từ
sửa
khỏi
(
𬽻
)
tôi
.
Khỏi
chứ rườn
Tôi
nhớ nhà.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên