Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓi̤w˨˩ɓiw˧˧ɓiw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiw˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

bìu

  1. Phần lồi mềmmặt ngoài cơ thể (thường là ở phía trước cổ người bị bệnh bướu cổ).

Tham khảo

sửa