spur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɜː/
Danh từ
[sửa]spur /ˈspɜː/
- Đinh thúc ngựa.
- Cựa (gà).
- Cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi).
- (Thực vật học) Cựa (ở cánh hoa... ).
- Mũi núi.
- Tường cựa gà (chạy ngang bức thành).
- Sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ.
- on the spur of the moment — do sự khích lệ của tình thế
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]spur ngoại động từ /ˈspɜː/
- Thúc (ngựa).
- Lắp đinh (vào giày).
- Lắp cựa sắt (vào cựa gà).
- Khích lệ, khuyến khích.
- to spur someone to do something — khuyến khích ai làm việc gì.
- House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help spur a recovery of the U.S. economy — Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.
Chia động từ
[sửa]spur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spur | |||||
Phân từ hiện tại | spurring | |||||
Phân từ quá khứ | spurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spurs hoặc spurreth¹ | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred hoặc spurredst¹ | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | will/shall² spur | will/shall spur hoặc wilt/shalt¹ spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spur | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spur | — | let’s spur | spur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]spur nội động từ /ˈspɜː/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]spur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spur | |||||
Phân từ hiện tại | spurring | |||||
Phân từ quá khứ | spurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spurs hoặc spurreth¹ | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred hoặc spurredst¹ | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | will/shall² spur | will/shall spur hoặc wilt/shalt¹ spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spur | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spur | — | let’s spur | spur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)