pi
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑɪ/
Danh từ
[sửa]pi /ˈpɑɪ/
Tham khảo
[sửa]- "pi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pi /pi/ |
pi /pi/ |
pi gđ /pi/
Tham khảo
[sửa]- "pi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pi˧˧ | pi˧˥ | pi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pi˧˥ | pi˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]pi
- Tỉ số giữa chu vi và đường kính của đường tròn.
Tham khảo
[sửa]- "pi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]pi
- năm (quãng thời gian).