photograph
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfoʊ.tə.ˌɡræf/
Hoa Kỳ | [ˈfoʊ.tə.ˌɡræf] |
Danh từ
[sửa]photograph /ˈfoʊ.tə.ˌɡræf/
Ngoại động từ
[sửa]photograph ngoại động từ /ˈfoʊ.tə.ˌɡræf/
- Chụp ảnh (ai, cái gì).
Nội động từ
[sửa]photograph nội động từ /ˈfoʊ.tə.ˌɡræf/
- Chụp ảnh.
- I always photograph badly — tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
- to photograph well — ăn ảnh
Tham khảo
[sửa]- "photograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)