Bước tới nội dung

aru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈaru/, [ˈʔʌɾʊ]
  • Tách âm: a‧ru

Danh từ

[sửa]

áru  

  1. (địa lí học, thiên văn học) Hố va chạm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Aymara

[sửa]
Wikipedia tiếng Aymara có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

aru

  1. Ngôn ngữ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Blagar

[sửa]

Số từ

[sửa]

aru

  1. Hai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mixtec Chayuco

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha arroz.

Danh từ

[sửa]

aru

  1. Gạo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Estonia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *arvo < Proto-Finno-Ugric *arwa (giá), từ thuần Ấn-Iran. Cùng gốc với tiếng Phần Lan arvo.

Danh từ

[sửa]

aru (gen. aru, par. aru)

  1. Nguyên nhân, lý do.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của aru (ÕS loại 17/elu, không chuyển bậc)
số ít số nhiều
nom. aru arud
acc. nom.
gen. aru
gen. arude
par. aru arusid
ill. arru
arusse
arudesse
ine. arus arudes
ela. arust arudest
all. arule arudele
ade. arul arudel
abl. arult arudelt
tra. aruks arudeks
ter. aruni arudeni
ess. aruna arudena
abe. aruta arudeta
com. aruga arudega

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aru

  1. cây phi lao.

Tham khảo

[sửa]
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.

Tiếng Nhật

[sửa]

Latinh hóa

[sửa]

aru

  1. Dạng rōmaji của ある

Tiếng Jaqaru

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Aymara aru

Động từ

[sửa]

aru

  1. Nói.

Tham khảo

[sửa]

Martha James Hardman. (1996) Jaqaru: Outline of phonological and morphological structure, tr. 75.

Tiếng Kabyle

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Động từ

[sửa]

aru (aor. nhấn mạnh yettaru, aor. yaru, pret. yura, pret. phủ định yuri, động danh từ tira)

  1. Viết.
    Ttarun tibratin.
    Họ đang viết thư.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Kanakanavu

[sửa]
Số đếm tiếng Kanakanavu
 <  7 8 9  > 
    Số đếm : aru

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *walu.

Số từ

[sửa]

aru

  1. Tám.

Tiếng Latvia

[sửa]

Động từ

[sửa]

aru

  1. Dạng lối trình bày hiện tại/past ngôi thứ nhất số ít của art

Tiếng Maori

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *alu.

Danh từ

[sửa]

aru

  1. Sự theo đuổi.
  2. Sự đi theo.

Động từ

[sửa]

aru (thể bị động arumia)

  1. Đuổi.
  2. Đi theo.

Tham khảo

[sửa]
  • John C. Moorfield (2011) “aru”, trong Te Aka: Maori-English, English-Maori Dictionary and Index[1], ấn bản 3, Longman/Pearson Education New Zealand, →ISBN

Tiếng Thụy Điển cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

aru

  1. Dạng lối trình bày hiện tại ngôi thứ ba số nhiều của vara

Tiếng Rukai

[sửa]

Phó từ

[sửa]

aru

  1. Hơn.

Tiếng Tahiti

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aru

  1. Rừng.

Tiếng Ternate

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aru

  1. Lỗ.
  2. Thìa gỗ.

Động từ

[sửa]

aru

  1. (động từ tĩnh) Được hoàn thành.

Chia động từ

[sửa]
Chia động từ của aru
Số ít Số nhiều
Chủ ngữ Tân ngữ
Ngôi 1 toaru foaru miaru
Ngôi 2 noaru niaru
Ngôi 3 Giống đực oaru iaru, yoaru
Giống cái moaru
Giống trung iaru
- cổ

Tham khảo

[sửa]