hai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːj˧˧ | haːj˧˥ | haːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˥ | haːj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chuyển tự
[sửa]- Chữ số Ả Rập: 2
- Chữ số Trung Quốc: 貳, 二
- Chữ số La Mã: II (bằng Unicode: Ⅱ)
Số từ
[sửa]< 1 | 2 | 3 > |
---|---|---|
Số đếm : hai Số thứ tự : thứ nhì, thứ hai | ||
hai
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: two
- Tiếng Ba Tư: دو (do)
- Tiếng Đan Mạch: to
- Tiếng Đức: zwei
- Tiếng Hà Lan: twee
- Tiếng Hungary: kettő, két
- Tiếng Khmer: ពីរ (pii)
- Tiếng Lào: ສອງ
- Tiếng Lô Lô: ꑍ (nyip)
- Tiếng Mã Lai: dua, dwi
- Tiếng Miến Điện: နှစ် (hnac)
- Tiếng Môn: ၜါ (ba)
- Tiếng Mường: hàl
- Tiếng Nga: два (dva)
- Tiếng Occitan: dos gđ, doas gc
- Tiếng Pháp: deux
- Tiếng Tây Tạng: གཉིས (gnyis)
- Tiếng Tây Ban Nha: dos
- Tiếng Thái: สอง
- Tiếng Thái Đen: ꪎꪮꪉ
- Tiếng Ý: due
- Quốc tế ngữ: thu
Danh từ
[sửa]hai
Tham khảo
[sửa]- "hai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]hai
- giày.
Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hai | haien |
Số nhiều | haier | haiene |
hai gđ
- Cá mập, cá nhám, cá xà, cá nhà táng.
- Det er farlig å bade hvis det er hai i sjøen.
- Gian thương, người tham tàn.
- Han er litt av en hai.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Số từ
[sửa]hai
- Hai.
- thứ hai ― thứ hai
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: hai
Tham khảo
[sửa]- “hai”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [haːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [haːj˦˥]
Danh từ
[sửa]hai
- trăng.
- hai khửn ― trăng lên
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Số
- Danh từ
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Số tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Số tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt trung cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày