genitive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛ.nə.tɪv/
Tính từ
[sửa]genitive ( không so sánh được)
- (Ngôn ngữ học) Sở hữu.
- the genitive case — sở hữu cách, thuộc cách
Danh từ
[sửa]genitive (số nhiều genitives)
- (Ngôn ngữ học) Sở hữu cách, thuộc cách.
Tham khảo
[sửa]- "genitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)