Pyrus communis
Giao diện
Pyrus communis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Pyrus |
Loài (species) | P. communis |
Danh pháp hai phần | |
Pyrus communis L. |
Lê châu Âu (danh pháp khoa học: Pyrus communis) là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được Carl von Linné miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1] Đây là loài lê bản địa miền trung và miền đông châu Âu và Tây Nam Á.
Đây là một trong những loại trái cây quan trọng nhất của vùng ôn đới, là loài mà hầu hết các giống lê trồng được trồng ở Châu Âu, Bắc Mỹ và Úc đã được phát triển. Hai loài lê khác, lê Nashi (Pyrus pyrifolia) và lê trắng Trung Quốc (Pyrus × bretschneideri, tiếng Trung: 白梨; pinyin: báilí; Hán-Việt: bạch lê) được trồng rộng rãi hơn ở Đông Á. Phân loài của Pyrus communis
- Pyrus communis subsp. caucasica (đồng nghĩa: Pyrus caucasica) —lê Kavkaz
- Pyrus communis subsp. communis (các giống gieo trồng như Beurre d'Anjou, Bartlett và Beurre Bosc).
- Pyrus communis subsp. pyraster (đồng nghĩa: Pyrus pyraster) — lê rừng châu Âu, lê dại châu Âu
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Pyrus communis”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Pyrus communis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Pyrus communis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Pyrus communis”. International Plant Names Index.