494 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
494 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 494 bốn trăm chín mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm chín mươi bốn | |||
Bình phương | 244036 (số) | |||
Lập phương | 120553784 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 13 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 13, 19, 26, 38, 247, 494 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111011102 | |||
Tam phân | 2000223 | |||
Tứ phân | 132324 | |||
Ngũ phân | 34345 | |||
Lục phân | 21426 | |||
Bát phân | 7568 | |||
Thập nhị phân | 35212 | |||
Thập lục phân | 1EE16 | |||
Nhị thập phân | 14E20 | |||
Cơ số 36 | DQ36 | |||
Lục thập phân | 8E60 | |||
Số La Mã | CDXCIV | |||
|
494 (bốn trăm chín mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 493 và ngay trước 495.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|