340 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
340 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 340 ba trăm bốn mươi | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm bốn mươi | |||
Bình phương | 115600 (số) | |||
Lập phương | 39304000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 2 x 17 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 10, 17, 20, 34, 68, 85, 170, 340 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1010101002 | |||
Tam phân | 1101213 | |||
Tứ phân | 111104 | |||
Ngũ phân | 23305 | |||
Lục phân | 13246 | |||
Bát phân | 5248 | |||
Thập nhị phân | 24412 | |||
Thập lục phân | 15416 | |||
Nhị thập phân | H020 | |||
Cơ số 36 | 9G36 | |||
Lục thập phân | 5E60 | |||
Số La Mã | CCCXL | |||
|
340 (ba trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 339 và ngay trước 341.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|