112 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
112 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 112 một trăm mười hai | |||
Số thứ tự | thứ một trăm mười hai | |||
Bình phương | 12544 (số) | |||
Lập phương | 1404928 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 24 × 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 8, 14, 16, 28, 56, 112 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11100002 | |||
Tam phân | 110113 | |||
Tứ phân | 13004 | |||
Ngũ phân | 4225 | |||
Lục phân | 3046 | |||
Bát phân | 1608 | |||
Thập nhị phân | 9412 | |||
Thập lục phân | 7016 | |||
Nhị thập phân | 5C20 | |||
Cơ số 36 | 3436 | |||
Lục thập phân | 1Q60 | |||
Số La Mã | CXII | |||
|
112 (một trăm mười hai) là một số tự nhiên ngay sau 111 và ngay trước 113.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 112 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|