Tiếng Việt(ベトナム語)

お知しらせ

 Theo quy định của Chính phủ Việt Nam thì cÆ¡ quan phái cá»­ không được phép thu thêm phí dịch vụ từ thá»±c tập sinh kỹ năng khi chuyển từ thá»±c tập kỹ năng số 2 lên số 3 nếu không thay đổi Ä‘oàn thể quản lý và cÆ¡ quan phái cá»­.
 Muốn biết thêm chi tiết, xin hãy liên laÌ£c Ä‘ến Cục quản lý lao Ä‘á»™ng ngoài nÆ°á»›c, Bá»™ Lao Ä‘á»™ng- ThÆ°Æ¡ng binh và Xã há»™i Ä‘ể Ä‘Æ°Æ¡Ì£c rõ hÆ¡n.


「
ChÆ°Æ¡ng triÌ€nh giáo duÌ£c NhâÌ£t Ngữ 「Tiếng NhâÌ£t ở Công trÆ°Æ¡Ì€ng」 Hãy tâÌ£n duÌ£ng」

「Ứng dụng miá»…n phí há»— trợ 9 ngôn ngữ」

Bạn cÅ©ng có thể tải xuống ứng dụng từ các thiết bị ở nÆ°á»›c ngoài.

「Chúng tôi có đăng tải các taÌ€i liêÌ£u có ích cho viêÌ£c trao dôÌ€i thêm tiếng NhâÌ£t」

「Đã có mở đường dây Ä‘iện thoại tÆ° vấn khẩn cấp • SOS thá»±c tập kỹ năng」

 ã€ŒKính gửi Ä‘ến những ThÆ°Ì£c tâÌ£p sinh kỹ năng Ä‘ang mang thai 」

Từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, ngày giờ làm việc của số Ä‘iện thoại nóng Trung tâm tÆ° vấn Tiếng Việt được thay đổi nhÆ° sau:

Thứ 2 đến thứ 6   11:00~19:00
Thứ 7             9:00~17:00
※TÆ° vấn qua mail thì vẫn nhÆ° trÆ°á»›c đến nay, nhận tÆ° vấn suốt 24 giờ qua trang web của Hiệp há»™i.

 

 ã€ŒTHÔNG BÁO VỀ DỊCH VỤ TƯ VẤN THÔNG QUA PHIÊN DỊCH CỦA CÁC VÄ‚N PHÒNG ĐỊA PHƯƠNG」
DÆ°á»›i Ä‘ây là các văn phòng địa phÆ°Æ¡ng có dịch vụ tÆ° vấn thông qua phiên dịch. Các bạn hãy sá»­ dụng khi cần thiết.

外国人技能実習生がいこくじんぎのうじっしゅうせいのみなさんへ ~日本にほんにおける労働基準関係法令ろうどうきじゅんかんけいほうれいについて~【厚生労働省】

労働条件ろうどうじょうけんに関かんするトラブルで困こまっていませんか【厚生労働省】

労災保険請求ろうさいほけんせいきゅうのためのガイドブック【厚生労働省】

  • ベトナム語版(Sách hÆ°á»›ng dẫn để yêu cầu bảo hiểm tai nạn lao Ä‘á»™ng) <PDF1> <PDF2>

 

平成へいせい30年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2018 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))

 

平成へいせい30年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2018 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))

 

令和元年度れいわがんねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2019 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))

 

令和元年度れいわがんねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2019 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))


 

令和れいわ2年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2020 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))


 

令和れいわ2年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2020 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))


 

令和れいわ3年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2021 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))


 

令和れいわ3年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2021 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))

 

令和れいわ4年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2022 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))


 

令和れいわ4年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2022 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))

令和れいわ5年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいフォローアップ調査ちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam 2023 Ðiê`u tra va` theo do~i thuÌ£c tâÌ£p sinh ky ~nang da~ vê `nuo´c(Kha´i qua´t ))


 

令和れいわ5年度ねんど 帰国後技能実習生きこくごぎのうじっしゅうせいに対たいする支援実態等調査しえんじったいとうちょうさ(概要がいよう)

ベトナム語版(Nam2023 Bản dê`u tra tham do` y ´kiê´n vê `thuÌ£c traÌ£ng troÌ£ giu´p dô´i vo´i thuÌ£c tâp sinh ky~ nang sau khi da~ vê` nuo´c(Kha´i qua´t))