Bước tới nội dung

tuna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.nə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tuna số nhiều tuna, tunas /ˈtuː.nə/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Ye'kwana

[sửa]
Biến thể chính tả
ALIV tuna
Tiêu chuẩn Brazil tuna
New Tribes tuna

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Carib nguyên thuỷ *tuna.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tuna

  1. Nước.
  2. Sông, dòng nước.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cáceres, Natalia (2011) “tuna”, trong Grammaire Fonctionnelle-Typologique du Ye’kwana[1], Lyon
  • Hall, Katherine Lee (1988) The morphosyntax of discourse in De'kwana Carib, tập I và II, Saint Louis, Missouri: PhD Thesis, Washington University, tr. 217, 399:[ṭuna] 'water' [] tuna - water
  • Hall, Katherine (2007), “tuna”, Mary Ritchie Key & Bernard Comrie, editors, The Intercontinental Dictionary Series[2], Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology, published 2021