tiếng Tây Ban Nha
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ təj˧˧ ɓaːn˧˧ ɲaː˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ təj˧˥ ɓaːŋ˧˥ ɲaː˧˥ | tiəŋ˧˥ təj˧˧ ɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ təj˧˥ ɓaːn˧˥ ɲaː˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ təj˧˥˧ ɓaːn˧˥˧ ɲaː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tiếng Tây Ban Nha, tiếng Tây-ban-nha
- Ngôn ngữ bắt đầu ở nước Tây Ban Nha mà hiện nay dùng ở một số nước như Hoa Kỳ, Mexico (Mễ Tây Cơ hay nước Mễ), Tây Ban Nha và một số nước khác.
Đồng nghĩa
[sửa]- tiếng Mễ (từ Mỹ; thông tục)
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: español gđ, castellano gđ