medis
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mẽdis gđ (số nhiều mẽdžiai) trọng âm kiểu 2
Biến cách
[sửa]Biến cách của medis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | mẽdis | mẽdžiai |
gen. (kilmininkas) | mẽdžio | mẽdžių |
dat. (naudininkas) | mẽdžiui | mẽdžiams |
acc. (galininkas) | mẽdį | medžiùs |
ins. (įnagininkas) | medžiù | mẽdžiais |
loc. (vietininkas) | mẽdyje | mẽdžiuose |
voc. (šauksmininkas) | mẽdi | mẽdžiai |