list
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪst/
Hoa Kỳ | [ˈlɪst] |
Danh từ
[sửa]list /ˈlɪst/
- Trạng thái nghiêng; mặt nghiêng.
- to have a list — (hàng hải) nghiêng về một bên
- this wall has a decided list — bức tường này nghiêng hẳn về một bên
Danh từ
[sửa]list /ˈlɪst/
- Mép vải; dải.
- Mép vải nhét khe cửa.
- to line edges of door with list — bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
- (Số nhiều) Hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài.
- to enter the lists against somebody — thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
- Danh sách, sổ, bản kê khai.
- to draw up a list of.. — làm một bản danh sách về...
- to strike off the list — xoá tên khỏi danh sách
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]list ngoại động từ /ˈlɪst/
Ngoại động từ
[sửa]list ngoại động từ /ˈlɪst/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thích, muốn.
Động từ
[sửa]list /ˈlɪst/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nghe.
Chia động từ
[sửa]list
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to list | |||||
Phân từ hiện tại | listing | |||||
Phân từ quá khứ | listed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | list | list hoặc listest¹ | lists hoặc listeth¹ | list | list | list |
Quá khứ | listed | listed hoặc listedst¹ | listed | listed | listed | listed |
Tương lai | will/shall² list | will/shall list hoặc wilt/shalt¹ list | will/shall list | will/shall list | will/shall list | will/shall list |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | list | list hoặc listest¹ | list | list | list | list |
Quá khứ | listed | listed | listed | listed | listed | listed |
Tương lai | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | list | — | let’s list | list | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "list", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)