Bước tới nội dung

harm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

harm /ˈhɑːrm/

  1. Hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại.
    to do somebody harm — làm hại ai
    to keep out of harms way — tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
  2. Ý muốn hại người; điều gây tai hại.
    there's no harm in him — nó không cố ý hại ai
    he meant no harm — nó không có ý muốn hại ai

Ngoại động từ

[sửa]

harm ngoại động từ /ˈhɑːrm/

  1. Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]