Bước tới nội dung

forfait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
forfait

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.fɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
forfait
/fɔʁ.fɛ/
forfaits
/fɔʁ.fɛ/

forfait /fɔʁ.fɛ/

  1. Tội ác.
    Commettre des forfaits — phạm tội ác
  2. (Thể thao) Việc bị loại khỏi giải đấu do vắng mặt hay đến trễ.
  3. (Thương mại) Dịch vụ trọn gói.

Tham khảo

[sửa]