Bước tới nội dung

euphémisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ø.fe.mizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
euphémisme
/ø.fe.mizm/
euphémismes
/ø.fe.mizm/

euphémisme /ø.fe.mizm/

  1. (Văn học) Lối nói trại, uyển ngữ.

Tham khảo

[sửa]