Bước tới nội dung

berger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.ʒe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berger
/bɛʁ.ʒe/
bergers
/bɛʁ.ʒe/

berger /bɛʁ.ʒe/

  1. Người chăn cừu, mục đồng.
  2. (Tôn giáo) Cha.
  3. Chó [[becjê{{berger]]}}.
    étoile du berger — sao mai, Kim tinh
    l’heure du berger — xem heure

Tham khảo

[sửa]