Bước tới nội dung

base

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
base

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ (California)

Danh từ

[sửa]

base (số nhiều bases) /ˈbeɪs/

  1. Cơ sở, nền, nền tảng, nền móng.
  2. Đáy, chấn đế.
  3. Căn cứ.
    air base — căn cứ không quân
    military base — căn cứ quân sự
    base of operation — căn cứ tác chiến
  4. (Toán học) Đường đáy, mặt đáy.
    base of a triangle — đáy tam giác
  5. (Toán học) Cơ số.
    base of logarithm — cơ số của logarit
  6. (Ngôn ngữ học) Gốc từ.
  7. (Hóa học) Bazơ.
  8. (Bóng chày) Căn cứ, chốt; một trong bốn điểm phải được chạm bóng.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

base ngoại động từ /ˈbeɪs/

  1. Đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên.
  2. Dựa vào, căn cứ vào.
    to base oneself on facts — dựa vào thực tế

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

base (so sánh hơn baser, so sánh nhất basest) /ˈbeɪs/

  1. Hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ.
  2. Thường, không quý (kim loại).
    base metals — kim loại thường
  3. Giả (tiền).
    base coin — đồng tiền giả

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑz/
  • Pháp (Paris)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
base
/bɑz/
bases
/bɑz/

base /bɑz/ gc

  1. Gốc, đáy, chân, nền.
    La base du cœur — đáy tim
    La base d’un triangle — đáy tam giác
    Un médicament à base de mercure — một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
    La base d’une colonne — chân cột
  2. Căn cứ.
    Bases militaires — căn cứ quân sự
  3. (Hóa học) Bazơ.
  4. (Toán học) Cơ số.
  5. (Ngôn ngữ học) Thân từ.
  6. Nền tảng, cơ sở.
    Poser les bases d’une science — đặt cơ sở cho một khoa học
    Sur la base de — trên cơ sở
    carré par la base; carré de base — cương trực

Tham khảo

[sửa]