Bước tới nội dung

bổ sung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 補充.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰˧˩˧ suŋ˧˧ɓo˧˩˨ ʂuŋ˧˥ɓo˨˩˦ ʂuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˩ ʂuŋ˧˥ɓo̰ʔ˧˩ ʂuŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

bổ sung

  1. Thêm vào để cho thứ gì đó đầy đủ.
    Bổ sung ý kiến.
    Báo cáo bổ sung.

Tham khảo

[sửa]