Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+97D3, 韓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97D3

[U+97D2]
CJK Unified Ideographs
[U+97D4]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “韋 08” ghi đè từ khóa trước, “己96”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ riêng

[sửa]

  1. (thuộc) Triều Tiên, Hàn Quốc, Đại Hàn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːn˨˩haːŋ˧˧haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˧