韓
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
韓 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: hán (han2)
- Wade–Giles: han2
Tính từ riêng
[sửa]韓
- (thuộc) Triều Tiên, Hàn Quốc, Đại Hàn.
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: coreano gđ, coreana gc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːn˨˩ | haːŋ˧˧ | haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˧˧ |