Ụ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ụ (chữ thường ụ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Chữ cái có dấu chấm hoặc dấu nặng): Ȧȧ Ạạ Ặặ Ậậ Ǡǡ Ḃḃ Ḅḅ Ċċ Ḋḋ Ḍḍ Ėė Ẹẹ Ḟḟ Ġġ Ḣḣ Ḥḥ Ii İi Iı Ịị Ḳḳ Ḷḷ Ṁṁ Ṃṃ Ṅṅ Ṇṇ Ȯȯ Ọọ Ợợ Ṗṗ Ṙṙ Ṛṛ Ṡṡ Ṣṣ ẛ Ṫṫ Ṭṭ Ụụ Ựự Ṿṿ Ẇẇ Ẉẉ Ẋẋ Ẏẏ Ỵỵ Żż Ẓẓ
Tiếng Việt
[sửa]Tra từ bắt đầu bởi | |||
Ụ |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ṵʔ˨˩ | ṵ˨˨ | u˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
u˨˨ | ṵ˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]Phó từ
[sửa]Ụ
- Xem ụ
Mô tả
[sửa]Ụ
Xem thêm
[sửa]- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tham khảo
[sửa]- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Hạ, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1724
Tiếng Cơ Tu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Ụ
Tiếng Ibibio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ụ (chữ thường ụ)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ibibio.
- MKPỤRIIKPU IDEM ― DA SẦN SÙI
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ibibio) A a, B b, D d, E e, Ǝ ǝ, F f, G g, Gh gh, H h, I i, Ị ị, K k, Kp kp, M m, N n, Ñ ñ, Ñw ñw, Ny ny, O o, Ọ ọ, Ʌ ʌ, P p, R r, S s, T t, U u, Ụ ụ, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Elaine Marlowe Kaufman (1972) Ibibio Dictionary. Final Report., tr. 459
- Udọinyang, Mfọn and K. David Harrison (2013), Ibibio Talking Dictionary, ụ, Living Tongues Institute for Endangered Languages
Tiếng Igbo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ụ (chữ thường ụ)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Igbo.
- Ụlọ Ego Uwa ― Ngân hàng Thế giới
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Igbo) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, GB gb, Gh gh, Gw gw, H h, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n, Ṅ ṅ, Nw nw, Ny ny, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, Ụ ụ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Nicholas Awde & Onyekachi Wambu (1999) Igbo-English, English-Igbo dictionary and phrasebook, New York: Hippocrene Books, tr. 59
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Ụ
Tiếng Nùng
[sửa]Mô tả
[sửa]Ụ
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔu˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔu˩˧]
Mô tả
[sửa]Ụ
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Ụ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ụ
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended Additional
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Phó từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cơ Tu
- Mục từ tiếng Cơ Tu có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Cơ Tu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ibibio
- Mục từ tiếng Ibibio có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ibibio
- Định nghĩa mục từ tiếng Ibibio có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Igbo
- Mục từ tiếng Igbo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Igbo
- Định nghĩa mục từ tiếng Igbo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Nguồn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nguồn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nùng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng