điện tích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ tïk˧˥ | ɗiə̰ŋ˨˨ tḭ̈t˩˧ | ɗiəŋ˨˩˨ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ tïk˩˩ | ɗiə̰n˨˨ tïk˩˩ | ɗiə̰n˨˨ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ
[sửa]điện tích
- Đại lượng đặc trưng của các hạt cơ bản, như electron, proton, hoặc của một vật, thể hiện ở lực hút hoặc đẩy khi tác động lẫn nhau.
- Hạt neutron không mang điện tích.