Bước tới nội dung

Ã

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
à U+00C3, Ã
LATIN CAPITAL LETTER A WITH TILDE
Composition:A [U+0041] + ◌̃ [U+0303]
Â
[U+00C2]
Latin-1 Supplement Ä
[U+00C4]

Ã

  1. Chữ Adấu ngã.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ Ã, Ā, Ȧ; ban đầu là chữ A với chữ N trên.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɐ̃/
  • Khi “Ô xuất hiện ở cuối trong một từ không có dấu sắc hoặc dấu mũ (như trong maçã), âm cuối được nhấn trọng âm.

Chữ cái

[sửa]

Ã

  1. Chữ Adấu ngã.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

“Ô không bao giờ xuất hiện ở đầu, vì vậy hình thức viết hoa chỉ được sử dụng trong các từ viết hoa hoàn toàn.

Xem thêm

[sửa]