ri
Giao diện
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ | ʐi˧˥ | ɹi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹi˧˥ | ɹi˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
ri
Phó từ
ri
- Thế này.
- mần ri
- như ri
Tham khảo
- "ri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Danh từ
ri
- Viết tắt của Rex et Imperator (nghĩa là “Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)”)
- Viết tắt của Regina et Imperatrix (nghĩa là “Nữ hoàng và Hoàng hậu (trên các đồng tiền)”)
Tham khảo
- "ri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)