Wake Up (album của BTS)
Wake Up | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của BTS | ||||
Phát hành | 24 tháng 11 năm 2014 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 49:44 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật | |||
Hãng đĩa | Pony Canyon | |||
Sản xuất | Pdogg | |||
Thứ tự album của BTS | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Wake Up | ||||
|
Wake Up là album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS, được phát hành vào ngày 24 tháng 12 năm 2014. Album có tổng cộng 13 bài hát, bao gồm phiên bản tiếng Nhật của "No More Dream", "Boy in Luv" và "Danger", cũng như 2 bài hát tiếng Nhật mới, "The Stars" và "Wake Up". Album đạt vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Oricon.
Phiên bản
[sửa | sửa mã nguồn]- Phiên bản giới hạn - Loại A (PCCA-4137)
- Phiên bản giới hạn - Loại B (PCCA-4138)
- Phiên bản thông thường (PCCA-4139)
Phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng cộng, 3 bài hát trong album đã được phát hành dưới dạng đĩa đơn.
Đĩa đơn đầu tiên và đầu tay, phiên bản tiếng Nhật của bài hát "No More Dream", được phát hành vào ngày 4 tháng 6 năm 2014. Nó đạt được vị trí số 8 trên bảng xếp hạng hàng tuần của Oricon,[1] bán được hơn 34,000 bản. Loại A, Loại B và một phiên bản thông thường của đĩa đơn đã được phát hành, bao gồm một phiên bản tiếng Nhật của "Attack on Bangtan" ("進撃の防弾"), trong khi phiên bản thông thường bao gồm một phiên bản tiếng Nhật bổ sung của "Like" ("いいね!").
Đĩa đơn thứ hai, phiên bản tiếng Nhật của bài hát "Boy In Luv", được phát hành vào ngày 16 tháng 7 năm 2014. Nó đạt vị trí số 4 trên bảng xếp hạng hàng tuần của Oricon.[2] It has sold for more than 44,000 copies.[3] Loại A, Loại B và một phiên bản thông thường của đĩa đơn đã được phát hành và cũng bao gồm một phiên bản tiếng Nhật của "N.O", trong khi phiên bản thông thường bao gồm một phiên bản tiếng Nhật bổ sung của "Just One Day".
Đĩa đơn thứ ba và cũng là đĩa đơn cuối cùng, phiên bản tiếng Nhật của bài hát "Danger", được phát hành vào ngày 19 tháng 11 năm 2014. Nó đạt vị trí số 5 trên bảng xếp hạng hàng tuần của Oricon, bán được 49,124 bản trong tuần đầu tiên.[4] Loại A, Loại B và một phiên bản thông thường của đĩa đơn đã được phát hành và cũng bao gồm một phiên bản SONPUB remix của "Attack on Bangtan" ("進撃の防弾"), trong khi phiên bản thông thường bao gồm một phiên bản tiếng Nhật bổ sung của "Miss Right".
Quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Chuyến lưu diễn Nhật Bản của BTS | |
Album liên kết | Wake Up |
---|---|
Ngày bắt đầu | 10 tháng 2 năm 2015 |
Ngày kết thúc | 19 tháng 2 năm 2015 |
Số buổi diễn | 6 |
Thứ tự buổi diễn của BTS | |
|
Để quảng bá cho album phòng thu tiếng Nhật đầu tay của nhóm, BTS đã khởi động chuyến lưu diễn Nhật Bản đầu tiên của nhóm mang tên BTS 1st Japan Tour 2015 "Wake Up: Open Your Eyes". Nhóm đã lưu diễn ở Tokyo, Osaka, Nagoya và Fukuoka từ ngày 10 tháng 2 đến ngày 19 tháng 2 năm 2015, thu hút hơn 25,000 khán giả.[5][6][7]
Lịch trình
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm | Người tham dự |
---|---|---|---|---|
10 tháng 2, 2015 | Tokyo | Nhật Bản | Hội trường tổ chức sự kiện Makuhari Messe | 25,000[8] |
1` tháng 2, 2015 | ||||
13 tháng 2, 2015 | Osaka | Festival Hall | ||
14 tháng 2, 2015 | ||||
17 tháng 2, 2015 | Nagoya | Zepp Nagoya | ||
19 tháng 2, 2015 | Fukuoka | Zepp Fukuoka |
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Các khoản ghi chú được trích từ album vật lý.[9]
Gốc
[sửa | sửa mã nguồn]Loại A, Loại B và CD thường | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Intro" | Shingo Suzuki | Shingo Suzuki | 1:15 |
2. | "The Stars" |
| KM-MARKIT | 4:16 |
3. | "Jump" (phiên bản tiếng Nhật) |
|
| 3:56 |
4. | "Danger" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 4:05 |
5. | "Boy in Luv" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:50 |
6. | "Just One Day" (phiên bản tiếng Nhật mở rộng) |
| Pdogg | 5:34 |
7. | "いいね!" (Ī ne! / I Like It!) |
| Slow Rabbit | 3:51 |
8. | "いいね!Pt.2~あの場所で~" (Ī ne! Pt. 2 ~ Ano basho de ~ / I Like It Pt.2 ~In That Place~) |
|
| 3:55 |
9. | "No More Dream" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:42 |
10. | "進撃の防弾" (Shingeki no bōdan / Attack on Bangtan) |
| Pdogg | 4:07 |
11. | "N.O" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:30 |
12. | "Wake Up" |
| Swing-O | 5:52 |
13. | "Outro" |
| Shingo Suzuki | 1:36 |
Tổng thời lượng: | 51:44 |
Loại A
[sửa | sửa mã nguồn]Wake Up DVD | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Japan Official Fan Meeting Vol.1 at Tokyo Dome City Hall" (2014年5月に行われた日本ファンミーティング時の映像数曲収録予定) |
Loại B
[sửa | sửa mã nguồn]Wake Up DVD | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "No More Dream" (video âm nhạc) | 4:50 |
2. | "Boy In Luv" (video âm nhạc) | 4:42 |
3. | "Danger" (video âm nhạc) | 4:46 |
4. | "Danger (Dance Edit)" (Clip tặng kèm) | 4:13 |
Diễn biến thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]Wake Up ra mắt ở vị trí số 3 trên bảng xếp hạng album hàng ngày của Oricon và số 3 trên bảng xếp hạng album hàng tuần của Oricon. Ít nhất 28,000 bản đã được bán.[10]
Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|
Nhật Bản (Oricon Daily Album Chart) | 2 |
Nhật Bản (Oricon Weekly Album Chart) | 3 |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Ngày phát hành | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 24 tháng 12, 2014 | Pony Canyon | |
Hàn Quốc | 26 tháng 2, 2015 | Tải kỹ thuật số | LOEN Entertainment |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “NO MORE DREAM-Japanese Ver.-”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.
- ^ “BOY IN LUV”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.
- ^ “オリコン週間 CDシングルランキング 2014年07月14日~2014年07月20日”. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
- ^ “オリコン週間 CDシングルランキング 2014年11月17日~2014年11月23日”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.
- ^ “방탄소년단, 일본 투어 콘서트 성황리에 종료.. '한국 콘서트도 곧'텐아시아 | 텐아시아”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
- ^ “방탄소년단, 日 4개 도시 투어 성황리 마쳐”. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
- ^ “防弾少年団1st JAPAN TOUR 2015「WAKE UP:OPEN YOUR EYES」ライブ・ビューイング実施決定!! | プレスリリース | BARKS”. www.barks.jp. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
- ^ “BTS Livestream Final Performance Of Tour In Japan”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2016.
- ^ Wake Up (CD) (bằng tiếng Nhật và Anh). Pony Canyon & Big Hit Entertainment. ngày 24 tháng 12 năm 2014.
- ^ “【オリコン】防弾少年団、アルバム初首位 自己最高売上もマーク” [【Oricon】 BTS, First in Album Ranking and their Highest Sales Mark] (bằng tiếng Nhật). Oricon. ngày 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018.