Tachikawa Ki-74
Giao diện
Ki-74 | |
---|---|
Kiểu | Máy bay ném bom/trinh sát tầm xa |
Nhà chế tạo | Tachikawa Aircraft Company Ltd |
Chuyến bay đầu | Tháng 3, 1944 |
Sử dụng chính | Không quân Lục quân Đế quốc Nhật Bản |
Số lượng sản xuất | 16 |
Tachikawa Ki-74 là một loại máy bay ném bom/trinh sát tầm xa thử nghiệm của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới II.
Tính năng kỹ chiến thuật (Ki-74)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ The Imperial Japanese Secret Weapons Museum ;[1] Japanese AIrcraft of the Pacific War[2]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 5
- Chiều dài: 17,65 m (57 ft 11 in)
- Sải cánh: 18,6 m (61 ft.5 in)
- Chiều cao: 5,1 m (16 ft 9 in)
- Diện tích cánh: 80 m² (860,8 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 10.200 kg (22.481 lb)
- Trọng lượng có tải: 19.400 kg (42.758 lb)
- Trọng tải có ích: 9.200 kg (20.277 lb)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: kg (lb)
- Động cơ: 2 × Mitsubishi Ha-104 Ru, 1.491 kW (2.000 hp) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 570 km/h (308 knot, 354 mph)
- Vận tốc hành trình: 400 km/h (216 knot, 249 mph)
- Tầm bay: 8.000 km (4.324 nmi, 4.972 mi)
- Trần bay: 12.000 m (39.370 ft)
- Tải trên cánh: 242,5 kg/m² (49,7 lb/ft²)
- Công suất/trọng lượng: 0,154 kW/kg (0,093 hp/lb; 0,206 hp/kg)
Trang bị vũ khí
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay tương tự
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- ^ “The Imperial Japanese Secret Weapons Museum”. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 10 năm 2009.
- ^ Francillon 1979, tr. 261.
- Tài liệu
- Francillon, Ph.D., René J. Japanese Aircraft of the Pacific War. London: Putnam Aeronautical, 1979. ISBN 0-370-30251-6. (new edition 1987. ISBN 0-85177-801-1.)