Bước tới nội dung

Tōbetsu, Hokkaidō

Tōbetsu

当別町
Tòa thị chính Tōbetsu
Tòa thị chính Tōbetsu
Flag of Tōbetsu
Cờ
Official seal of Tōbetsu
Huy hiệu
Vị trí Tōbetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Tōbetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Tōbetsu trên bản đồ Nhật Bản
Tōbetsu
Tōbetsu
Vị trí Tōbetsu trên bản đồ Nhật Bản
Tōbetsu trên bản đồ Hokkaidō
Tōbetsu
Tōbetsu
Tōbetsu (Hokkaidō)
Tọa độ: 43°13′B 141°31′Đ / 43,217°B 141,517°Đ / 43.217; 141.517
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
HuyệnIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngGotō Masahiro
Diện tích
 • Tổng cộng422,9 km2 (163,3 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng15,916
 • Mật độ38/km2 (97/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
061-0292
Địa chỉ tòa thị chính58-9 Shirakabacho, Tobetsu, Hokkaido
061-0292
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata
Biểu trưng
Loài chimStrix uralensis
HoaGypsophila elegans
CâyBetula platyphylla

Tōbetsu (当別町 (とうべつちょう) Tōbetsu-chō?)thị trấn thuộc huyện Ishikari, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 15.916 người và mật độ dân số là 38 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 422,9 km2.

Giao thông

[sửa | sửa mã nguồn]

Đường sắt

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Tōbetsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2024.