Rhinovirus
Giao diện
Rhinovirus | |
---|---|
Bề mặt phân tử của một Rhinovirus | |
Phân loại virus | |
Nhóm: Nhóm IV ((+)ssRNA) | |
Bộ (ordo) | Picornavirales |
Họ (familia) | Picornaviridae |
Chi (genus) | Enterovirus |
Loại | |
|
Rhinovirus ("rhin" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cái mũi") là loại virus phổ biến nhất gây chứng cảm lạnh thông thường. Rhinovirus cũng có thể gây đau họng, viêm tai, viêm xoang và ít phổ biến hơn gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản.
Virus học
[sửa | sửa mã nguồn]Rhinovirus nằm trong họ Picorna virus, kích thước từ 20-27 nm, virus có genome là RNA và có hơn 100 týp huyết thanh khác nhau.
Virus nhân lên tốt hơn ở 33 °C so với 37 °C, điều này giải thích tại sao virus chủ yếu gây bệnh ở mũi họng và kết mạc hơn là ở đường hô hấp dưới.
Virus dễ dàng bị giết chết bởi axit dạ dày cho nên nó không có khả năng gây bệnh ở đường tiêu hóa như các virus thuộc nhóm các virus đường ruột. Ổ chứa virus là ở người và tinh tinh.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Enterovirus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Rhinoviruses tại Wikimedia Commons
- VIDEO: Rhinoviruses, the Old, the New and the UW James E. Gern, MD, speaks at the University of Wisconsin School of Medicine and Public Health, 2008.
- How Big is a Human rhinovirus? (animation)