Patrick M'Boma
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Henri Patrick Mboma Dem | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 15 tháng 11, 1970 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Douala, Cameroon | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
–1990 | Stade de l'Est Pavillonnais | ||||||||||||||||
1990–1992 | Paris Saint-Germain | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1992–1994 | → Châteauroux (mượn) | 48 | (22) | ||||||||||||||
1994–1995 | Paris Saint-Germain | 8 | (1) | ||||||||||||||
1995–1996 | → Metz (mượn) | 17 | (4) | ||||||||||||||
1996–1997 | Paris Saint-Germain | 8 | (1) | ||||||||||||||
1997–1998 | Gamba Osaka | 34 | (29) | ||||||||||||||
1998–2000 | Cagliari | 40 | (15) | ||||||||||||||
2000–2001 | Parma | 24 | (5) | ||||||||||||||
2002 | → Sunderland (mượn) | 9 | (1) | ||||||||||||||
2002–2003 | Al-Ittihad | 28 | (12) | ||||||||||||||
2003–2004 | Tokyo Verdy | 35 | (17) | ||||||||||||||
2004–2005 | Vissel Kobe | 10 | (2) | ||||||||||||||
Tổng cộng | 261 | (109) | |||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1995–2004 | Cameroon | 57 | (33) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Henri Patrick Mboma Dem (sinh ngày 15 tháng 11 năm 1970) là một cựu tiền đạo bóng đá Cameroon và cựu vua phá lưới của đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon.
Đội tuyển quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi ra mắt đội tuyển Cameroon năm 1995, Mboma ghi 33 bàn trong 57 trận. Ông thi đấu tại World Cup 1998 và 2002, cũng như cùng Cameroon đoạt huy chương vàng tại Thế vận hội 2000 và hai chức vô địch châu Phi năm 2000 và 2002. Ông được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi năm 2000.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Cameroon | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 1 | 0 |
1996 | 1 | 1 |
1997 | 10 | 6 |
1998 | 8 | 1 |
1999 | 4 | 3 |
2000 | 9 | 9 |
2001 | 9 | 4 |
2002 | 10 | 5 |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 4 | 4 |
Tổng cộng | 57 | 33 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Patrick M'Boma – Thành tích thi đấu FIFA
- Patrick M'Boma tại National-Football-Teams.com
- Patrick M'Boma tại J.League (tiếng Nhật)
Thể loại:
- Sinh năm 1970
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá nam Cameroon
- Cầu thủ bóng đá Paris Saint-Germain F.C.
- Cầu thủ bóng đá Premier League
- Tiền đạo bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Serie A
- Cầu thủ bóng đá Sunderland A.F.C.
- Huy chương bóng đá Thế vận hội
- Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2000
- Huy chương Thế vận hội Mùa hè 2000
- Cầu thủ bóng đá Thế vận hội của Cameroon
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 1998
- Cầu thủ Cúp Liên đoàn các châu lục 2001
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Ý
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp
- Cầu thủ bóng đá Tokyo Verdy
- Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka