Cubières-sur-Cinoble
Giao diện
Cubières-sur-Cinoble | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aude |
Quận | Limoux |
Tổng | Couiza |
Liên xã | Cộng đồng các xã Pays de Couiza |
Xã (thị) trưởng | Françoise Le Roy (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 360–893 m (1.181–2.930 ft) (bình quân 446 m (1.463 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 14,48 km2 (5,59 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 11112/ 11190 |
Cubières-sur-Cinoble là một xã của Pháp, nằm ở tỉnh Aude trong vùng Occitanie.
Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Cubiérols.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
tháng 3 năm 2001 | Françoise Le Roy | |||
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 48 | 56 | 39 | 64 | 64 | 64 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cubières-sur-Cinoble trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine