Bước tới nội dung

Ōgawara, Miyagi

38°02′57,8″B 140°43′50,7″Đ / 38,03333°B 140,71667°Đ / 38.03333; 140.71667
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ōgawara

大河原町
Tòa thị chính Ōgawara
Tòa thị chính Ōgawara
Flag of Ōgawara
Cờ
Official seal of Ōgawara
Huy hiệu
Vị trí Ōgawara trên bản đồ tỉnh Miyagi
Vị trí Ōgawara trên bản đồ tỉnh Miyagi
Ōgawara trên bản đồ Nhật Bản
Ōgawara
Ōgawara
Vị trí Ōgawara trên bản đồ Nhật Bản
Ōgawara trên bản đồ Tōhoku
Ōgawara
Ōgawara
Ōgawara (Tōhoku)
Tọa độ: 38°02′57,8″B 140°43′50,7″Đ / 38,03333°B 140,71667°Đ / 38.03333; 140.71667
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhMiyagi
HuyệnShibata
Diện tích
 • Tổng cộng24,99 km2 (9,65 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng23,571
 • Mật độ940/km2 (2,400/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
989-1295
Điện thoại0224-53-2111
Địa chỉ tòa thị chính19 Shin-minami, Ōgawara-machi, Shibata-gun, Miyagi-ken 989-1295
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimThiên nga
HoaAnh đào
Cây

Ōgawara (大河原町 (おおがわらまち) Ōgawara-machi?) là thị trấn thuộc huyện Shibata, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 23.571 người và mật độ dân số là 940 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 24,99 km2.

Địa lý

[sửa | sửa mã nguồn]

Đô thị lân cận

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Ōgawara (Miyagi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2023.