Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Afar
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Đông Hương
3.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sin
˧˧
sin
˧˥
sɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sin
˧˥
sin
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡃑
:
xin
,
thánh
吀
:
xin
,
xiên
,
mã
:
xin
:
xin
嗔
:
xin
,
sân
,
điền
,
sun
,
xân
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xín
Động từ
xin
Tỏ ý
muốn
người
khác cho cái gì hoặc
cho phép
làm
điều
gì.
Xin
tiền.
Xin
nghỉ học.
Xin
phát biểu.
Từ
dùng
đầu
lời
yêu cầu
, lời
mời mọc
,
tỏ ý
lịch sự
,
khiêm nhường
.
Xin
đến đúng giờ.
Xin
tự giới thiệu.
Xin
trân trọng cảm tạ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɖin/
Danh từ
sửa
xin
giấc ngủ
.
Tiếng Đông Hương
sửa
Danh từ
sửa
xin
sự
kiên nhẫn
.