Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˧ zaʔa˧˥taːŋ˧˥ ʐaː˧˩˨taːŋ˧˧ ɹaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˥ ɹa̰ː˩˧taːn˧˥ ɹaː˧˩taːn˧˥˧ ɹa̰ː˨˨

Động từ

sửa

tan

  1. Bị rời ra từng mảng, không còn là một khốitổ chức, có lực lượng nữa.
    Hàng ngũ tan rã.
    Hệ thống thuộc địa tan rã ra từng mảng.

Tham khảo

sửa