Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔw
˨˩
ta̰ːw
˨˨
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˨˨
ta̰ːw
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tạo”
皁
:
tạo
艁
:
tạo
䒃
:
tạo
,
tháo
皂
:
tạo
,
tấp
嗥
:
hào
,
tạo
,
cao
造
:
tạo
,
tháo
草
:
tạo
,
thảo
唣
:
tạo
唕
:
tạo
Phồn thể
皁
:
tạo
艁
:
tạo
唔
:
tạo
造
:
tạo
,
tháo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
皁
:
tạo
艁
:
tạo
唣
:
tạo
皂
:
tạo
,
tấp
造
:
tháo
,
tạo
,
xáo
,
xạo
草
:
tháu
,
tạo
,
thau
,
xáo
,
thảo
唕
:
tạo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tảo
tao
táo
Danh từ
tạo
Chức
đứng đầu và
cai quản
một
bản
ở
vùng
dân tộc
Thái
, trước
Cách mạng
tháng
Tám
.
Động từ
sửa
tạo
Làm ra
.
Con người
tạo
ra mọi thứ của cải vật chất.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
create
,
make
Tham khảo
sửa
"
tạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːw˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[dʱaːw˩˧]
Tính từ
sửa
tạo
cong
,
vênh
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên