Bước tới nội dung

xái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saːj˧˥sa̰ːj˩˧saːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
saːj˩˩sa̰ːj˩˧

Từ tương tự

Danh từ

xái

  1. Phần của thuốc phiện, thuốc lào còn lại sau khi hút.