Bước tới nội dung

wil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít wil
Số nhiều (không có)
Dạng giảm nhẹ
Số ít willetje
Số nhiều (không có)

Danh từ

[sửa]

wil  (không đếm được, giảm nhẹ willetje gt)

  1. ý chí: việc mà một người nào đó muốn


Động từ

[sửa]

wil

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của willen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của willen


Tiếng Đông Yugur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wil

  1. mùa đông.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Tính từ

[sửa]

wil

  1. tròn.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.