Bước tới nội dung

vom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vom vomma
Số nhiều vommer vommene

vom gc

  1. Bao tử thú vật (thường là bao tử bò).
    kuas vom
  2. Bụng phệ.
    Han har lagt seg til en vom.

Tham khảo

[sửa]