Bước tới nội dung

vogn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vogn vogna, vognen
Số nhiều vogner vognene

vogn gđc

  1. Xe có 3 hay nhiều bánh.
    hest og vogn
    å føle seg som femte hjul på vognen — Cảm thấy thừa thải trong công việc gì.
    Han er ikke tapt bak en vogn. — Anh ta giỏi, nhiều kinh nghiệm.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]