Bước tới nội dung

verbeusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

verbeusement

  1. Dài dòng.
    Commenter verbeusement — bình luận dài dòng

Tham khảo

[sửa]